Giải mã biến chứng mạch máu ở người bệnh tiểu đường
Biến chứng mạch máu được chia thành hai nhóm, đều bắt nguồn từ sự hiện diện của lượng đường glucose dư thừa trong máu:
- Biến chứng Mạch máu nhỏ (Vi mạch): Đây là sự tổn thương các mao mạch li ti, xảy ra chủ yếu ở các cơ quan có hệ thống mạch máu dày đặc.
- Tổn thương Mắt (Bệnh võng mạc tiểu đường): Đường huyết cao làm hỏng các mạch máu nhỏ nuôi dưỡng võng mạc, gây rò rỉ, sưng tấy hoặc tắc nghẽn, dần dần dẫn đến mờ mắt, xuất huyết và nguy cơ mù lòa vĩnh viễn.
- Tổn thương Thận (Bệnh thận tiểu đường): Mao mạch ở cầu thận bị tổn thương khiến chức năng lọc máu suy giảm. Ban đầu, protein bị rò rỉ (microalbumin niệu), sau đó tiến triển thành suy thận mạn, có thể buộc người bệnh phải chạy thận nhân tạo.
- Biến chứng Mạch máu lớn (Đại mạch): Tổn thương này do quá trình xơ vữa động mạch tăng tốc ở người tiểu đường. Đường huyết cao, kết hợp với rối loạn mỡ máu và huyết áp cao, làm các mảng bám cholesterol tích tụ nhanh chóng, gây hẹp và tắc nghẽn các động mạch chính:
- Tổn thương Tim (Bệnh tim mạch vành): Động mạch vành bị hẹp khiến tim thiếu máu và oxy, dẫn đến nhồi máu cơ tim và đau thắt ngực. Người bệnh tiểu đường có nguy cơ đau tim cao gấp 2-4 lần người bình thường.
- Tổn thương Não (Đột quỵ): Khi động mạch cung cấp máu lên não bị tắc nghẽn hoặc vỡ, người bệnh sẽ phải đối mặt với đột quỵ, gây tổn thương não, liệt nửa người, hoặc tử vong.
- Tổn thương Chi dưới (Bệnh động mạch ngoại biên): Động mạch ở chân bị hẹp gây đau khi đi lại, làm vết thương chậm lành và kết hợp với biến chứng thần kinh, dễ dẫn đến loét, nhiễm trùng và hoại tử chi.
Biến chứng mạch máu – Một trong những biến chứng nguy hiểm thường gặp ở người bệnh đái tháo đường
Chiến lược bảo vệ hệ mạch máu: Kiểm soát đa yếu tố
Biến chứng mạch máu tuy không thể đảo ngược hoàn toàn, nhưng hoàn toàn có thể được kiểm soát và làm chậm quá trình tiến triển một cách đáng kể. Chìa khóa nằm ở việc kiểm soát chặt chẽ và đồng bộ nhiều yếu tố nguy cơ cùng lúc, không chỉ riêng đường huyết. Đây là một chiến lược toàn diện, đòi hỏi sự kỷ luật và tuân thủ điều trị nghiêm túc:
- Kiểm soát Đường huyết
Đường huyết cao chính là “sát thủ” trực tiếp gây tổn thương và viêm nhiễm thành mạch. Vì vậy, việc duy trì đường huyết trong giới hạn an toàn là nền tảng số một. Người bệnh cần cố gắng giữ chỉ số HbA1c dưới 7% (tùy thuộc vào mục tiêu cá nhân được bác sĩ đặt ra) thông qua chế độ ăn, luyện tập và thuốc. Việc này giúp ngăn chặn và làm chậm quá trình hủy hoại cả vi mạch và đại mạch.
- Kiểm soát Huyết áp
Huyết áp cao được ví như một “kẻ hủy diệt” thầm lặng, tạo áp lực quá mức lên thành động mạch đã yếu. Khi huyết áp không được kiểm soát, tốc độ tổn thương mạch máu sẽ tăng vọt, đặc biệt là ở thận và não. Do đó, người bệnh tiểu đường cần kiểm soát huyết áp dưới 130/80 mmHg (hoặc theo chỉ định cụ thể của bác sĩ) để giảm gánh nặng lên tim mạch và bảo vệ các cơ quan nội tạng.
- Kiểm soát Mỡ máu
Rối loạn mỡ máu là “đồng phạm” đẩy nhanh quá trình xơ vữa động mạch, dẫn đến hẹp và tắc nghẽn. Bằng cách điều chỉnh chế độ ăn uống và sử dụng thuốc Statin (theo chỉ định của bác sĩ), người bệnh cần hạ thấp nồng độ LDL-cholesterol (mỡ máu xấu) xuống mức mục tiêu an toàn. Đây là hành động then chốt để phòng ngừa nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
- Nói không với thuốc lá
Hút thuốc lá là một trong những yếu tố làm trầm trọng hóa tổn thương mạch máu nhanh nhất. Nicotine và các hóa chất khác trong thuốc lá làm co mạch máu, tăng huyết áp và đẩy nhanh tốc độ xơ vữa. Vì vậy, người bệnh cần tuyệt đối bỏ thuốc lá ngay lập tức. Đây là một quyết định sinh tử giúp cải thiện đáng kể sức khỏe mạch máu và tăng hiệu quả điều trị tổng thể.

Đặt hàng